Phiên âm : shà fèi zhōu zhāng.
Hán Việt : sát phí chu chương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
費盡心力。如:「為了這次旅遊活動能讓大家玩得盡興, 主辦人可真是煞費周章。」