Phiên âm : chuǎng, chèn
Hán Việt : sấm
Bộ thủ : Môn (門, 门)
Dị thể : 闖
Số nét : 6
Ngũ hành : Kim (金)
闯: (闖)chuǎng1. 猛冲: 闯劲儿.闯将.2. 历练, 经历: 闯练.3. 为一定目的而奔走: 闯荡.4. 招惹: 闯祸.