VN520


              

Phiên âm : chuǎng, chèn

Hán Việt : sấm

Bộ thủ : Môn (門, 门)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Kim (金)

: (闖)chuǎng
1. 猛冲: 闯劲儿.闯将.
2. 历练, 经历: 闯练.
3. 为一定目的而奔走: 闯荡.
4. 招惹: 闯祸.