Phiên âm : lìng
Hán Việt : lánh
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 5
Ngũ hành : Hỏa (火)
(Phó) Riêng, khác. ◎Như: lánh phong 另封 gói riêng, lánh hữu nhậm vụ 另有任務 có nhiệm vụ khác.