Phiên âm : gè mén lìng hù.
Hán Việt : các môn lánh hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各自成戶。比喻不管別家的事。《紅樓夢》第六三回:「賈蓉笑道:『各門另戶, 誰管誰的事!』」