VN520


              

各門另戶

Phiên âm : gè mén lìng hù.

Hán Việt : các môn lánh hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

各自成戶。比喻不管別家的事。《紅樓夢》第六三回:「賈蓉笑道:『各門另戶, 誰管誰的事!』」


Xem tất cả...