VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
首尾相應 (shǒu wěi xiāng yìng) : thủ vĩ tương ứng
首尾相援 (shǒu wěi xiāng yuán) : thủ vĩ tương viên
首尾相救 (shǒu wěi xiāng jiù) : thủ vĩ tương cứu
首尾相繼 (shǒu wěi xiāng jì) : thủ vĩ tương kế
首尾相衛 (shǒu wěi xiāng wèi) : thủ vĩ tương vệ
首尾相赴 (shǒu wěi xiāng fù) : thủ vĩ tương phó
首尾相連 (shǒu wěi xiāng lián) : thủ vĩ tương liên
首尾貫通 (shǒu wěi guàn tōng) : thủ vĩ quán thông
首屆 (shǒu jiè) : thủ giới
首屈一指 (shǒu qū yī zhǐ) : số một; hạng nhất; người phải kể đầu tiên
首屈指 (shǒu qū zhǐ) : thủ khuất chỉ
首届 (shǒu jiè) : lần thứ nhất; lần đầu; kì thứ nhất
首展 (shǒu zhǎn) : thủ triển
首席 (shǒu xí) : thủ tịch
首府 (shǒu fǔ) : thủ phủ; tỉnh lị
首当其冲 (shǒu dāng qí chōng) : đứng mũi chịu sào; đứng đầu sóng ngọn gió; xông ph
首德郡 (shǒu dé jùn) : Thủ Đức
首恶 (shǒuè) : đầu đảng tội ác; trùm tội ác; đầu sỏ tội ác; kẻ cầ
首惡 (shǒuè) : thủ ác
首施兩端 (shǒu shī liǎng duān) : thủ thi lưỡng đoan
首日封 (shǒu rì fēng) : thủ nhật phong
首映 (shǒu yìng) : thủ ánh
首映典禮 (shǒu yìng diǎn lǐ) : thủ ánh điển lễ
首時 (shǒu shí) : thủ thì
首為屈指 (shǒu wéi qū zhǐ) : thủ vi khuất chỉ
上一頁
|
下一頁