VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
首當其沖 (shǒu dāng qí chōng) : đứng mũi chịu sào; đứng đầu sóng ngọn gió; xông ph
首當其衝 (shǒu dāng qí chōng) : thủ đương kì xung
首相 (shǒu xiàng) : thủ tướng
首級 (shǒu jí) : thủ cấp; đầu người
首级 (shǒu jí) : thủ cấp; đầu người
首義 (shǒu yì) : thủ nghĩa
首肯 (shǒu kěn) : gật đầu đồng ý; bằng lòng; đồng ý
首脑 (shǒunǎo) : đầu não; lãnh đạo cấp cao; người đứng đầu
首腦 (shǒunǎo) : thủ não
首航 (shǒu háng) : Chuyến đi biển đầu tiên
首要 (shǒu yào) : thủ yếu
首謀 (shǒu móu) : thủ mưu
首论影片 (shǒu lùn yǐng piàn) : Phim chiếu đợt đầu
首论电影院 (shǒu lùn diàn yǐng yuàn) : Rạp chiếu phim vòng đầu
首身 (shǒu shēn) : thủ thân
首身分離 (shǒu shēn fēn lí) : thủ thân phân li
首車 (shǒu chē) : chuyến xe đầu tiên
首车 (shǒu chē) : chuyến xe đầu tiên
首途 (shǒu tú) : lên đường; khởi hành
首都 (Shǒu dū) : thủ đô
首都 (shǒu dū) : thủ đô; thủ phủ
首長 (shǒu zhǎng) : thủ trường
首長制 (shǒu zhǎng zhì) : thủ trường chế
首长 (shǒu zhǎng) : thủ trưởng
首開紀錄 (shǒu kāi jì lù) : thủ khai kỉ lục
上一頁
|
下一頁