VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
零丁 (líng dīng) : cô độc; cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; không chốn nương
零丁孤苦 (líng dīng gū kǔ) : linh đinh cô khổ
零丁洋 (líng dīng yáng) : linh đinh dương
零七八碎 (líng qī bā suì) : linh thất bát toái
零下 (líng xià) : Dưới 0, âm
零乱 (líng luàn) : lộn xộn; mất trật tự
零亂 (líng luàn) : lộn xộn; mất trật tự
零付款 (líng fù kuǎn) : linh phó khoản
零件 (líng jiàn) : linh liện; phụ tùng
零位电流 (líng wèi diàn liú) : Dòng điện thứ tự không
零係數 (líng xì shù) : linh hệ sổ
零售 (líng shòu) : linh thụ
零售價 (líng shòu jià) : linh thụ giá
零售價格 (líng shòu jià gé) : linh thụ giá cách
零售商 (líng shòu shāng) : linh thụ thương
零售市場 (líng shòu shì cháng) : linh thụ thị tràng
零售店 (líng shòu diàn) : linh thụ điếm
零售業 (líng shòu yè) : linh thụ nghiệp
零售點 (líng shòu diǎn) : linh thụ điểm
零嘴 (líng zuǐ) : linh chủy
零基預算 (líng jī yù suàn) : linh cơ dự toán
零声母 (líng shēng mǔ) : không thanh mẫu
零头 (líng tóu) : số lẻ
零存整付 (líng cún zhěng fù) : linh tồn chỉnh phó
零工 (líng gōng) : linh công
--- |
下一頁