Phiên âm : líng jī yù suàn.
Hán Việt : linh cơ dự toán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
根據未來一年各項計畫的實際需要編列預算, 而非參照過去的預算編列。