Phiên âm : líng shòu shì cháng.
Hán Việt : linh thụ thị tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將貨物零星賣給消費者的交易場所。如:「這種新口味的餅乾, 迅速的攻占了大部分的食品零售市場。」