Phiên âm : líng luàn.
Hán Việt : linh loạn .
Thuần Việt : lộn xộn; mất trật tự.
Đồng nghĩa : 雜亂, .
Trái nghĩa : 整齊, 齊整, 系統, .
lộn xộn; mất trật tự. 不整齊; 沒有秩序.