Phiên âm : líng shēng mǔ.
Hán Việt : linh thanh mẫu.
Thuần Việt : không thanh mẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không thanh mẫu指以a、e、o、i、u、ü 等元音起头的字音的声母, 如'爱'(ài)、'鹅'(é)、'藕'(ǒu)、'烟'(iān)、'弯'(uān)、'渊'(üān)等