Phiên âm : líng dīng.
Hán Việt : linh đinh.
Thuần Việt : cô độc; cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; không chốn nương.
Đồng nghĩa : 孤單, .
1. cô độc; cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; không chốn nương tựa. 孤獨; 沒有依靠.
♦Lẻ loi không nơi nương tựa. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Linh đinh vọng quy lộ 零丁望歸路 (Đạo phùng ngạ phu 道逢餓夫) Lẻ loi không nơi nương tựa ngóng trông đường về. § Xem thêm: linh đinh 伶仃.