VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
零工
Phiên âm :
líng gōng.
Hán Việt :
linh công .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
打零工.
零稅率 (líng shuì lǜ) : linh thuế suất
零售店 (líng shòu diàn) : linh thụ điếm
零丁 (líng dīng) : cô độc; cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; không chốn nương
零用錢 (líng yòng qián) : linh dụng tiền
零錢 (líng qián) : linh tiền
零件 (líng jiàn) : linh liện; phụ tùng
零部件 (líng bù jiàn) : linh bộ kiện
零打碎敲 (líng dǎ suì qiāo) : làm ăn vặt vãnh; làm lẻ tẻ; làm ăn kiểu cò con
零布 (líng bù) : linh bố
零股交易 (líng gǔ jiāo yì) : linh cổ giao dịch
零活儿 (líng huó r) : việc vặt; việc linh tinh
零售價 (líng shòu jià) : linh thụ giá
零嘴 (líng zuǐ) : linh chủy
零工 (líng gōng) : linh công
零數 (líng shù) : số lẻ
零聲母 (líng shēng mǔ) : không thanh mẫu
Xem tất cả...