Phiên âm : líng dīng gū kǔ.
Hán Việt : linh đinh cô khổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孤單貧苦, 無依無靠。《文選.李密.陳情表》:「臣少多疾病, 九歲不行, 零丁孤苦, 至于成立。」也作「孤苦伶仃」。義參「孤苦伶仃」。見「孤苦伶仃」條。