VN520


              

零丁孤苦

Phiên âm : líng dīng gū kǔ.

Hán Việt : linh đinh cô khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孤單貧苦, 無依無靠。《文選.李密.陳情表》:「臣少多疾病, 九歲不行, 零丁孤苦, 至于成立。」也作「孤苦伶仃」。
義參「孤苦伶仃」。見「孤苦伶仃」條。


Xem tất cả...