VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
采买 (cǎi mǎi) : chọn mua; mua; tậu; mua sắm
采伐 (cǎi fá) : thải phạt
采光 (cǎi guāng) : lấy ánh sáng
采写 (cǎi xiě) : lấy viết tin; thu thập rồi viết ra
采制 (cǎi zhì) : thải chế
采办 (cǎi bàn) : chọn mua; mua sắm; mua
采区 (cǎi qū) : mỏ; khu vực khai thác quặng
采區 (cǎi qū) : mỏ; khu vực khai thác quặng
采取 (cǎi qǔ) : thải thủ
采地 (cài dì) : thái ấp; đất phong
采场 (cǎi chǎng) : Bãi khai thác
采女 (cǎi nǚ) : thải nữ
采寫 (cǎi xiě) : thải tả
采录 (cǎi lù) : thu thập ghi chép; sưu tầm
采择 (cǎi zé) : chọn lựa; chọn lấy
采捕 (cǎi bǔ) : thải bộ
采掇 (cǎi duō) : thu thập; gom góp; tập hợp
采掘 (cǎi jué) : thải quật
采摘 (cǎi zhāi) : thải trích
采撷 (cǎi xié) : hái; ngắt; lặt
采擇 (cǎi zé) : thải trạch
采擷 (cǎi xié) : thải hiệt
采收 (cǎi shōu) : thu thập; tập hợp
采暖 (cǎinuǎn) : lấy độ ấm
采样 (cǎi yàng) : thu thập mẫu; lấy mẫu
--- |
下一頁