Phiên âm : cǎi lù.
Hán Việt : thải lục.
Thuần Việt : thu thập ghi chép; sưu tầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu thập ghi chép; sưu tầm采集并记录cǎilù míngēsưu tầm ghi chép dân cathu thập, lấy tin rồi ghi âm hoặc ghi hình采访并录制书tuyển dụng (nhân viên)选取录用(人员)