VN520


              

采录

Phiên âm : cǎi lù.

Hán Việt : thải lục.

Thuần Việt : thu thập ghi chép; sưu tầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu thập ghi chép; sưu tầm
采集并记录
cǎilù míngē
sưu tầm ghi chép dân ca
thu thập, lấy tin rồi ghi âm hoặc ghi hình
采访并录制

tuyển dụng (nhân viên)
选取录用(人员)


Xem tất cả...