Phiên âm : cǎinuǎn.
Hán Việt : thải noãn.
Thuần Việt : lấy độ ấm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy độ ấm (thiết kế trang bị sưởi ấm chống lạnh cho toà kiến trúc sao cho bên trong toà kiến trúc này có độ ấm thích hợp). 設計建筑物的防寒取暖裝置, 使建筑物內部得到適宜的溫度.