Phiên âm : cài dì.
Hán Việt : thải địa.
Thuần Việt : thái ấp; đất phong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thái ấp; đất phong (ruộng đất phân phong ban cho khanh tướng, chư hầu thời xưa, bao gồm luôn cả nô lệ để trồng trọt). 古代諸侯分封給卿大夫的田地(包括耕種土地的奴隸)也叫采邑.