Phiên âm : cǎi guāng.
Hán Việt : thải quang.
Thuần Việt : lấy ánh sáng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy ánh sáng (thiết kế kết cấu toà kiến trúc hoặc cửa sổ to nhỏ sao cho bên trong toà kiến trúc này có ánh sáng thích hợp). 設計門窗的大小和建筑物的結構, 使建筑物內部得到適宜的光線.