Phiên âm : cǎi zé.
Hán Việt : thải trạch.
Thuần Việt : chọn lựa; chọn lấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chọn lựa; chọn lấy选取;选择zhèzhǒng bànfǎ kě xiàng lǐngdǎo tíchū,yǐgōng cǎizé.biện pháp này có thể đề xuất lên ban lãnh đạo để chọn lựa