Phiên âm : cǎi mǎi.
Hán Việt : thải mãi.
Thuần Việt : chọn mua; mua; tậu; mua sắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chọn mua; mua; tậu; mua sắm选择购买(物品)