Phiên âm : cǎi xié.
Hán Việt : thải hiệt.
Thuần Việt : hái; ngắt; lặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hái; ngắt; lặt采摘cǎixié yěguǒ.hái quả dạithu thập; sưu tập; sưu tầm采集