Phiên âm : cǎi qū.
Hán Việt : thải khu.
Thuần Việt : mỏ; khu vực khai thác quặng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mỏ; khu vực khai thác quặng. 開挖礦石的地方.