VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
進尺 (jìng chǐ) : tiến xích
進展 (jìn zhǎn) : tiến triển
進履之謙 (jìn lǚ zhī qiān) : tiến lí chi khiêm
進帳 (jìn zhàng) : tiến trướng
進度 (jìn dù) : tiến độ
進廠 (jìn chǎng) : tiến xưởng
進德修業 (jìn dé xiū yè) : tiến đức tu nghiệp
進房 (jìn fáng) : tiến phòng
進抵 (jìn dǐ) : tiến đến; tiến tới
進擊 (jìn jī) : tiến công; công kích
進攻 (jìngōng) : tiến công quân thù; tấn công; công kích
進款 (jìn kuǎn) : khoản thu; khoản thu nhập; lợi tức
進止 (jìn zhǐ) : tiến chỉ
進步 (jìn bù) : tiến bộ
進步夥伴展 (jìn bù huǒ bàn zhǎn) : tiến bộ khỏa bạn triển
進步神速 (jìn bù shén sù) : tiến bộ thần tốc
進氣 (jìn qì) : tiến khí
進深 (jìn shen) : độ sâu; chiều dọc; chiều dài; chiều sâu
進犯 (jìn fā) : xâm phạm; xâm nhập; xâm lược; xâm lấn
進發 (jìn fā) : tiến phát
進益 (jìn yì) : bổ ích; tiến bộ
進程 (jìn chéng) : tiến trình
進而 (jìnér) : tiến nhi
進行 (jìn xíng) : tiến hành
進行曲 (jìn xíng qǔ) : khúc quân hành; hành khúc
上一頁
|
下一頁