VN520


              

進止

Phiên âm : jìn zhǐ.

Hán Việt : tiến chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.進退、去留。《晉書.卷一二二.呂光載記》:「光於是大饗光武, 博議進止。」2.行動舉止。《漢書.卷八三.薛宣傳》:「宣為人好威儀, 進止雍容, 甚可觀也。」漢.無名氏〈古詩為焦仲卿妻作〉詩:「奉事循公姥, 進止敢自專。」


Xem tất cả...