Phiên âm : jìn qì.
Hán Việt : tiến khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
空氣進入汽缸內的程序。早期的引擎先將汽油由液態變成霧狀, 再與空氣混合成為混合氣後, 進入汽缸。