VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
進見 (jìn jiàn) : tiến kiến; yết kiến; đi xin ý kiến; đến chào
進言 (jìn yán) : tiến ngôn
進謁 (jìn yè) : tiến yết
進讒 (jìn chán) : tiến sàm
進貢 (jìngòng) : cống nạp; dâng nạp; tiến cống
進貨 (jìn huò) : nhập hàng; mua hàng; cung cấp
進賢冠 (jìn xián guān) : tiến hiền quan
進身 (jìn shēn) : tiến thân
進身之計 (jìn shēn zhī jì) : tiến thân chi kế
進身之階 (jìn shēn zhī jiē) : tiến thân chi giai
進軍 (jìn jūn) : tiến quân
進退 (jìn tuì) : tiến thối
進退中繩 (jìn tuì zhòng shéng) : tiến thối trung thằng
進退兩難 (jìn tuì liǎng nán) : tiến thối lưỡng nan
進退失據 (jìn tuì shī jù) : tiến thối thất cứ
進退存亡 (jìn tuì cún wáng) : tiến thối tồn vong
進退有常 (jìn tuì yǒu cháng) : tiến thối hữu thường
進退無據 (jìn tuì wú jù) : tiến thối vô cứ
進退無路 (jìn tuì wú lù) : tiến thối vô lộ
進退無門 (jìn tuì wú mén) : tiến thối vô môn
進退維谷 (jìn tuì wéi gǔ) : tiến thoái lưỡng nan; tiến hay lùi đều khó
進退首鼠 (jìn tuì shǒu shǔ) : tiến thối thủ thử
進逼 (jìn bī) : tiến sát; áp sát
進酒作樂 (jìn jiǔ zuò lè) : tiến tửu tác nhạc
進銳退速 (jìn ruì tuì sù) : tiến duệ thối tốc
上一頁
|
下一頁