Phiên âm : jìn shen.
Hán Việt : tiến thâm .
Thuần Việt : độ sâu; chiều dọc; chiều dài; chiều sâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ sâu; chiều dọc; chiều dài; chiều sâu (của ngôi nhà hoặc vườn). 院子或房間的深度.