VN520


              

進廠

Phiên âm : jìn chǎng.

Hán Việt : tiến xưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將某些物品送進工廠。例車輛需定期進廠維修, 才能確保行車安全。
將某物送進工廠。如:「公車進廠維修。」


Xem tất cả...