Phiên âm : jìn chǎng.
Hán Việt : tiến xưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將某些物品送進工廠。例車輛需定期進廠維修, 才能確保行車安全。將某物送進工廠。如:「公車進廠維修。」