VN520


              

進房

Phiên âm : jìn fáng.

Hán Việt : tiến phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.入房。如:「他進房找東西。」2.南京租屋習俗, 房客搬入時先付一個月的房租稱為「進房」。《儒林外史》第三三回:「南京的風俗是要付一個進房, 一個押月。」


Xem tất cả...