Phiên âm : jìn fā.
Hán Việt : tiến phạm .
Thuần Việt : xâm phạm; xâm nhập; xâm lược; xâm lấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xâm phạm; xâm nhập; xâm lược; xâm lấn. (敵軍向某處)侵犯.