VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
進一步 (jìn yī bù) : tiến nhất bộ
進京 (jìn jīng) : tiến kinh
進位 (jìn wèi) : thêm con số
進來 (jìn lái) : tiến lai
進修 (jìn xiū) : tiến tu; bồi dưỡng; bổ túc
進入 (jìn rù) : tiến nhập
進兵 (jìn bīng) : tiến binh; tiến quân
進出 (jìn chū) : tiến xuất
進化 (jìn huà) : tiến hoá
進化論 (jìn huà lùn) : thuyết tiến hóa
進占 (jìn zhàn) : tiến chiếm; tấn công chiếm lĩnh
進去 (jìn qù) : tiến khứ
進取 (jìn qǔ) : tiến thủ
進口 (jìn kǒu) : tiến khẩu
進城 (jìn chéng) : tiến thành
進場 (jìn chǎng) : tiến tràng
進士 (jìn shì) : tiến sĩ
進士出身 (jìn shì chū shēn) : tiến sĩ xuất thân
進士及第 (jìn shì jí dì) : tiến sĩ cập đệ
進奉 (jìn fèng) : tiến phụng
進奏 (jìn zòu) : tiến tấu
進學 (jìn xué) : tiến học
進學解 (jìn xué jiě) : tiến học giải
進官 (jìn guān) : tiến quan
進寸退尺 (jìn cùn tuì chǐ) : tiến thốn thối xích
--- |
下一頁