VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
轉一轉 (zhuàn yī zhuàn) : chuyển nhất chuyển
轉世 (zhuǎn shì) : chuyển thế
轉丸 (zhuǎn wán) : chuyển hoàn
轉交 (zhuǎn jiāo) : chuyển giao
轉任 (zhuǎn rèn) : chuyển nhậm
轉伸 (zhuǎn shēn) : chuyển thân
轉作 (zhuǎn zuò) : chuyển tác
轉來 (zhuǎn lái) : chuyển lai
轉依 (zhuǎn yī) : chuyển y
轉側 (zhuǎn cè) : chuyển trắc
轉側不安 (zhuǎn cè bù ān) : chuyển trắc bất an
轉入 (zhuǎn rù) : chuyển nhập
轉動 (zhuǎn dòng) : chuyển động
轉告 (zhuǎn gào) : chuyển cáo
轉圜 (zhuǎn huán) : chuyển viên
轉型 (zhuǎn xíng) : chuyển hình
轉型期 (zhuǎn xíng qí) : chuyển hình kì
轉子 (zhuàn zi) : chuyển tử
轉學 (zhuǎn xué) : chuyển học
轉帳 (zhuǎn zhàng) : chuyển trướng
轉帳交易 (zhuǎn zhàng jiāo yì) : chuyển trướng giao dịch
轉彎 (zhuǎn wān) : chuyển loan
轉彎子 (zhuǎn wān zi) : chuyển loan tử
轉彎抹角 (zhuǎn wān mò jiǎo) : chuyển loan mạt giác
轉徙 (zhuǎn xǐ) : chuyển tỉ
--- |
下一頁