Phiên âm : zhuǎn rèn.
Hán Việt : chuyển nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改換職位。例他因為表現傑出, 所以很快的轉任業務部經理。改換職位。如:「他因為表現傑出, 所以很快的轉任業務部經理。」