VN520


              

轉型

Phiên âm : zhuǎn xíng.

Hán Việt : chuyển hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改變既有的形象、現況等。例臺灣社會已在轉型之中, 我們應該冷靜的面對一切的社會現象。
改變既有的形象、現況等。如:「臺灣社會已在轉型之中, 我們應該冷靜地面對一切的社會現象。」


Xem tất cả...