VN520


              

轉入

Phiên âm : zhuǎn rù.

Hán Việt : chuyển nhập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改變方向進入。例轉入前面那條巷子後, 就可以看到你要找的咖啡店了。
改變方向進入。如:「轉入前面那條巷子後, 就可以看到你要找的咖啡店了。」


Xem tất cả...