Phiên âm : zhuǎn rù.
Hán Việt : chuyển nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改變方向進入。例轉入前面那條巷子後, 就可以看到你要找的咖啡店了。改變方向進入。如:「轉入前面那條巷子後, 就可以看到你要找的咖啡店了。」