Phiên âm : zhuǎn xíng qí.
Hán Việt : chuyển hình kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由某種狀態或現象轉化為另一種的過渡時期。如:「我國正處於經濟轉型期。」也稱為「轉換期」。