VN520


              

轉型期

Phiên âm : zhuǎn xíng qí.

Hán Việt : chuyển hình kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由某種狀態或現象轉化為另一種的過渡時期。如:「我國正處於經濟轉型期。」也稱為「轉換期」。


Xem tất cả...