Phiên âm : zhuǎn zhàng jiāo yì.
Hán Việt : chuyển trướng giao dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
股票術語。將大筆股票透過證券商, 以轉帳的方式移轉股權, 包括巨額交易與對開交易。也作「轉賬交易」。