VN520


              

轉側不安

Phiên âm : zhuǎn cè bù ān.

Hán Việt : chuyển trắc bất an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.輾轉反側, 睡不安穩。2.說法不一, 皆非定論。漢.王充《論衡.案書》:「二語不定, 轉側不安。」


Xem tất cả...