Phiên âm : zhuǎn cè bù ān.
Hán Việt : chuyển trắc bất an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.輾轉反側, 睡不安穩。2.說法不一, 皆非定論。漢.王充《論衡.案書》:「二語不定, 轉側不安。」