Phiên âm : zhuǎn shēn.
Hán Việt : chuyển thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輾轉敘述。元.無名氏《漁樵記》第三折:「這的是他道來, 他道來, 可著我轉伸, 我轉伸。」