Phiên âm : zhuǎn lái.
Hán Việt : chuyển lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.回來。《初刻拍案驚奇》卷一:「急忙取了錢轉來, 文若虛已此剩不多了。」2.反而。《西遊記》第一四回:「你的東西全然沒有, 轉來和我等要分東西!」