VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
越中贸易通 (yuè zhōng mào yì tōng) : Giao dịch Việt-Trung
越位 (yuè wèi) : việt vị
越俎代庖 (yuè zǔ dài páo) : bao biện làm thay; vượt quá chức phận, làm thay vi
越冬 (yuè dōng) : việt đông
越冬作物 (yuè dōng zuò wù) : hoa màu vụ đông; cây trồng vụ đông
越剧 (yuè jù) : Việt kịch
越劇 (yuè jù) : Việt kịch
越北 (yuè běi) : Khu tự trị Việt Bắc
越南 (yuè nán) : Việt; Việt Nam; Vietnam
越南盾 (yuè nán dùn) : Việt Nam đồng
越发 (yuè fā) : càng
越城嶺 (yuè chéng lǐng) : việt thành lĩnh
越境 (yuè jìng) : vượt biên; vượt qua biên giới
越女 (yuè nǚ) : việt nữ
越子 (yuè zǐ) : việt tử
越安县 (yuè ān xiàn) : Việt Yên
越席 (yuè xí) : việt tịch
越庖代俎 (yuè páo dài zǔ) : việt bào đại trở
越戰 (yuè zhàn) : việt chiến
越扶越醉 (yuè fú yuè zuì) : việt phù việt túy
越日 (yuè rì) : việt nhật
越权 (yuè quán) : vượt quyền; vượt quá quyền hạn; tiếm quyền; tiếm c
越来越 (yuè lái yuè) : Ngày càng
越樣 (yuè yàng) : việt dạng
越橘 (yuè jú) : việt quất
--- |
下一頁