VN520


              

越樣

Phiên âm : yuè yàng.

Hán Việt : việt dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

格外、特別。《宋元戲文輯佚.耿文遠》:「看舞傀儡, 傀儡呈院本, 身分詼諧越樣美。」清.周濟〈滿庭芳.珍重經年〉詞:「玲瓏數朵, 樓前越樣丰姿。」


Xem tất cả...