Phiên âm : yuè yàng.
Hán Việt : việt dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
格外、特別。《宋元戲文輯佚.耿文遠》:「看舞傀儡, 傀儡呈院本, 身分詼諧越樣美。」清.周濟〈滿庭芳.珍重經年〉詞:「玲瓏數朵, 樓前越樣丰姿。」