VN520


              

越发

Phiên âm : yuè fā.

Hán Việt : việt phát.

Thuần Việt : càng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

càng
更加
guò le zhōngqīu,tiānqì yuèfā liángkuài le.
qua Trung Thu, thời tiết càng mát mẻ
càng càng
跟上文的''越''或''越是''呼应,作用跟''越...越...''相同(用于两个或更多的分句前后呼应的场合)
越是性急,越发容易出差错.
yuè shì xìngjí, yuèfā róngyì chū chāi cuò


Xem tất cả...