Phiên âm : yuè rì.
Hán Việt : việt nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 次日, .
Trái nghĩa : , .
明日、翌日、第二天。《聊齋志異.卷一.王成》:「越日, 葛至愈多, 價益下。」