VN520


              

越日

Phiên âm : yuè rì.

Hán Việt : việt nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 次日, .

Trái nghĩa : , .

明日、翌日、第二天。《聊齋志異.卷一.王成》:「越日, 葛至愈多, 價益下。」


Xem tất cả...