Phiên âm : yuè quán.
Hán Việt : việt quyền.
Thuần Việt : vượt quyền; vượt quá quyền hạn; tiếm quyền; tiếm c.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vượt quyền; vượt quá quyền hạn; tiếm quyền; tiếm chức; lạm quyền(行为)超出权限