VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
越權 (yuè quán) : việt quyền
越次 (yuè cì) : việt thứ
越次超倫 (yuè cì chāo lún) : việt thứ siêu luân
越次躐等 (yuè cì liè děng) : việt thứ liệp đẳng
越池市 (yuè chí shì) : thành phố Việt Trì
越洋 (yuè yáng) : việt dương
越洋電話 (yuè yáng diàn huà) : việt dương điện thoại
越活越回去 (yuè huó yuè huí qù) : việt hoạt việt hồi khứ
越犬吠雪 (yuè quǎn fèi xuě) : việt khuyển phệ tuyết
越狱 (yuè yù) : vượt ngục; trốn tù; đào tẩu; vượt ngục bỏ trốn
越獄 (yuè yù) : Vượt Ngục
越王嘗蓼 (yuè wáng cháng liǎo) : việt vương thường liệu
越瓜 (yuè guā) : việt qua
越界 (yuè jiè) : vượt ranh giới; vượt biên
越發 (yuè fā) : việt phát
越礼 (yuè lǐ) : vượt rào; vượt quá nghi thức; lễ tiết không hợp qu
越禮 (yuè lǐ) : việt lễ
越級 (yuè jí) : việt cấp
越级 (yuè jí) : vượt cấp; vượt bậc
越若 (yuè ruò) : việt nhược
越越 (yuè yuè) : việt việt
越軌 (yuè guǐ) : việt quỹ
越轨 (yuè guǐ) : vượt rào; phá rào; vượt quy định
越过 (yuè guò) : vượt qua; vượt
越過 (yuè guò) : việt quá
上一頁
|
下一頁