VN520


              

越席

Phiên âm : yuè xí.

Hán Việt : việt tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.結蒲草為席。《左傳.桓公二年》:「是以清廟茅屋, 大路越席。」《禮記.禮運》:「與其越席, 疏布以冪, 衣其澣帛, 醴醆以獻。」2.起座、離席。《禮記.玉藻》:「君若賜之爵, 則越席再拜稽首受。」


Xem tất cả...