VN520


              

越子

Phiên âm : yuè zǐ.

Hán Việt : việt tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用以繞絲、紗、線等的竹製器具。《醒世姻緣傳》第四五回:「爹往坡裡待中看著耕回地來, 娘待中絡出兩個越子來了。」也稱為「籰子」。


Xem tất cả...