Phiên âm : yuè zǐ.
Hán Việt : việt tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用以繞絲、紗、線等的竹製器具。《醒世姻緣傳》第四五回:「爹往坡裡待中看著耕回地來, 娘待中絡出兩個越子來了。」也稱為「籰子」。