VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
资产 (zī chǎn) : Tài sản
资产估值 (zī chǎn gū zhí) : Đánh giá tài sản
资产净值 (zī chǎn jìng zhí) : Chỉ số giá trị tài sản thuần, net asset value, nav
资产增值 (zī chǎn zēng zhí) : Tăng giá trị vốn
资产阶级 (zī chǎn jiē jí) : giai cấp tư sản
资力 (zī lì) : sức của; tài lực
资助 (zī zhù) : giúp đỡ; ủng hộ; tài trợ
资历 (zī lì) : lý lịch; lai lịch; tư cách và sự từng trải
资历证明 (zī lì zhèng míng) : Giấy chứng nhận tư cách
资料 (zī liào) : tư liệu, hồ sơ
资料库 (zī liào kù) : cơ sở dữ liệu; database; kho dữ liệu; kho tư liệu
资料管理组 (zī liào guǎn lǐ zǔ) : tổ quản lý tài liệu
资斧 (zī fǔ) : lộ phí; tiền đi đường
资方 (zī fāng) : nhà tư sản
资望 (zī wàng) : thâm niên và uy tín
资本 (zī běn) : tư bản; vốn
资本主义 (zī běn zhǔ yì) : chủ nghĩa tư bản; tư bản chủ nghĩa; tư bản
资本家 (zī běn jiā) : nhà tư bản; nhà tư sản
资本市场 (zī běn shì chǎng) : Thị trường vốn
资本收益 (zī běn shōu yì) : Doanh lợi
资本账户 (zī běn zhàng hù) : Tài khoản vốn
资材 (zī cái) : vật tư và máy móc; tài sản
资材仓 (zī cái cāng) : kho vật tư
资材作 (zī cái zuò) : lưu trình tư tài
资格 (zī gé) : tư cách
--- |
下一頁